Nghĩa tiếng Việt của từ judgment, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌdʒmənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌdʒmənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phán xét, sự đánh giá
Contoh: His judgment was clouded by his emotions. (Phán xét của anh ấy bị lẫn lộn bởi cảm xúc của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'judicium', từ 'judex' nghĩa là 'người phán xét', kết hợp với hậu tố '-ment'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phiên tòa, nơi mà các thẩm phán đưa ra các phán xét quan trọng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: verdict, evaluation, assessment
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ignorance, disregard
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fair judgment (phán xét công bằng)
- sound judgment (phán xét chính xác)
- pass judgment (đưa ra phán xét)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The court's judgment was in favor of the plaintiff. (Phán quyết của tòa án là hợp ý cho nguyên đơn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a courtroom filled with tension, the judge was about to deliver his judgment. The defendant, a young man accused of theft, awaited his fate with bated breath. The judge, after careful consideration of the evidence, pronounced his judgment: 'Not guilty.' The young man's relief was palpable, and the courtroom erupted in a mix of emotions. This moment of judgment changed the young man's life forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phòng tòa đầy căng thẳng, thẩm phán sắp đưa ra phán xét của mình. Bị cáo, một người thanh niên bị buộc tội trộm cắp, chờ đợi số phận của mình với nhịp đập hồi hộp. Thẩm phán, sau khi cân nhắc kỹ lưỡng các bằng chứng, tuyên bố phán xét: 'Vô tội.' Sự giải phóng của thanh niên đó là rõ ràng, và phòng tòa nổ ra trong một màu sắc cảm xúc. Khoảnh khắc phán xét này đã thay đổi cuộc đời thanh niên đó mãi mãi.