Nghĩa tiếng Việt của từ judicious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒuˈdɪʃəs/
🔈Phát âm Anh: /dʒuˈdɪʃəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có sự đánh giá đúng đắn, thông thái
Contoh: A judicious use of resources can save money. (Penggunaan sumber daya yang bijak dapat menghemat uang.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'judicium' có nghĩa là 'phán đoán', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người có sự đánh giá đúng đắn trong việc ra quyết định, giống như một thẩm phán công bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: wise, prudent, sensible
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unwise, imprudent, reckless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- judicious choice (lựa chọn thông thái)
- judicious use (sử dụng có sự đánh giá đúng đắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The judicious manager made a wise decision. (Manajer yang bijak membuat keputusan yang cerdas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a judicious judge who always made wise decisions. One day, he faced a difficult case and had to choose between two parties. By carefully considering all the evidence, he made a judicious choice that pleased everyone and upheld justice.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thẩm phán thông thái luôn đưa ra những quyết định đúng đắn. Một ngày nọ, ông gặp phải một vụ án khó khăn và phải lựa chọn giữa hai bên. Bằng cách cân nhắc kỹ lưỡng tất cả các bằng chứng, ông đã đưa ra một lựa chọn thông thái khiến mọi người hài lòng và giữ gìn công lý.