Nghĩa tiếng Việt của từ jug, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒʌɡ/
🔈Phát âm Anh: /dʒʌɡ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ấm đựng nước hoặc đồ uống, thường có nắp và tay cầm
Contoh: She poured water from the jug into the glass. (Cô ấy đổ nước từ ấm vào cốc.) - động từ (v.):giết chết, giết hại
Contoh: The criminal was jugged for his crimes. (Tên tội phạm đã bị giết vì tội ác của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'juge', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'jocus' nghĩa là trò đùa hoặc trò chơi.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bữa tiệc nơi mọi người đang uống nước từ một cái ấm lớn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pitcher, jar
- động từ: execute, kill
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jug of water (ấm nước)
- jug up (giết chết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He filled the jug with lemonade. (Anh ta đổ nước ép chanh vào ấm.)
- động từ: The prisoner was jugged for life. (Tù nhân đã bị giết chết vĩnh viễn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a large jug in the kitchen that everyone loved. It was always filled with fresh water or juice, and it made everyone happy. One day, the jug accidentally fell and broke, but the family remembered the good times they had with it and decided to buy a new one.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái ấm lớn trong bếp mà mọi người yêu thích. Nó luôn được đổ đầy nước tươi hoặc nước uống, và nó làm cho mọi người hạnh phúc. Một ngày nọ, cái ấm vô tình rơi và vỡ, nhưng gia đình nhớ đến những kỷ niệm đáng quý với nó và quyết định mua một cái mới.