Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ juice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒuːs/

🔈Phát âm Anh: /dʒuːs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng thu được từ quả hoặc rau bởi việc ép, đặc biệt là chất lỏng từ quả có hương vị ngọt
        Contoh: I drank a glass of orange juice. (Tôi uống một ly nước cam.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'jus', tiếp theo từ tiếng Latin 'jus' nghĩa là 'nước ép quả'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ly nước ép cam mát lạnh, vị ngọt và thơm ngon.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nectar, beverage, drink

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: pulp, solid fruit

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fruit juice (nước ép trái cây)
  • fresh juice (nước ép tươi)
  • juice extractor (máy vắt nước ép)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She squeezed the juice from the lemons. (Cô ấy vắt nước ép từ quả chanh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a magical fruit tree that produced juice with every shake. The villagers would gather around and collect the juice to drink, which brought them health and happiness. (Ngày xửa ngày xưa, có một cây quả kỳ diệu mà khi rung lắc nó sẽ cho ra nước ép. Dân làng tụ tập xung quanh và thu thập nước ép để uống, mang đến sức khỏe và hạnh phúc cho họ.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây quả kỳ diệu mà khi rung lắc nó sẽ cho ra nước ép. Dân làng tụ tập xung quanh và thu thập nước ép để uống, mang đến sức khỏe và hạnh phúc cho họ.