Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ juicy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuːsi/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuːsi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):mát mẻ, ngon, có nhiều nước
        Contoh: The watermelon is juicy and sweet. (Buah semangka itu manis dan berair.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'juice' (nước), kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một trái cây mát mẻ, nhiều nước, khiến bạn cảm thấy thèm ăn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: succulent, moist, flavorful

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: dry, bland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • juicy details (chi tiết hấp dẫn)
  • juicy gossip (tin đồn hấp dẫn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She bought some juicy oranges from the market. (Dia membeli beberapa jeruk yang berair dari pasar.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a juicy apple that everyone loved because it was so sweet and full of flavor. Every day, people would come from far and wide to taste this delicious fruit.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một quả táo mát mẻ mà mọi người đều yêu thích vì nó rất ngọt và đầy hương vị. Hàng ngày, mọi người từ xa gần đến đây để nếm thử loại trái cây ngon lành này.