Nghĩa tiếng Việt của từ jules, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒuːlz/
🔈Phát âm Anh: /dʒuːlz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên riêng của một người, thường là tên của một nam giới
Contoh: Jules Verne was a famous writer. (Jules Verne là một nhà văn nổi tiếng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'Julius', là một tên họ thông dụng trong các gia đình Latin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những người tên Jules nổi tiếng như Jules Verne, nhà văn viễn tưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: name, moniker, appellation
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- meet Jules (gặp Jules)
- Jules and Jim (Jules và Jim)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Jules is a common name in France. (Jules là một tên phổ biến ở Pháp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jules who loved to explore. He traveled the world, discovering new places and meeting interesting people. His adventures inspired many, and he became known as a great explorer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên Jules yêu thích việc khám phá. Ông đã đi khắp thế giới, khám phá những nơi mới và gặp gỡ những người thú vị. Những cuộc phiêu lưu của ông đã truyền cảm hứng cho nhiều người, và ông được biết đến như một nhà thám hiểm vĩ đại.