Nghĩa tiếng Việt của từ july, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒuˈlaɪ/
🔈Phát âm Anh: /dʒuˈlaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tháng bảy
Contoh: My birthday is in July. (Ulang tahunku ada di bulan Juli.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'July' bắt nguồn từ tên Julius Caesar, người đã được đặt tên cho tháng này trong lịch Julius.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những ngày nắng nóng và kỳ nghỉ hè vào tháng bảy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tháng bảy
Từ trái nghĩa:
- tháng khác
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- July heat (nắng nóng tháng bảy)
- July vacation (kỳ nghỉ tháng bảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: July is often a hot month. (Tháng bảy thường là tháng nóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in July, there was a grand festival celebrating the summer. People from all over the town gathered to enjoy the warm weather and festive activities. The highlight of the festival was a spectacular fireworks display that lit up the night sky, reminding everyone of the joy and celebration that July brings.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa vào tháng bảy, có một lễ hội lớn kỷ niệm mùa hè. Mọi người từ khắp nơi trong thị trấn tụ tập để thưởng thức thời tiết nóng bức và các hoạt động lễ hội. Điểm nổi bật của lễ hội là một buổi pháo hoa kỳ vĩ chiếu sáng bầu trời đêm, nhắc nhở mọi người về niềm vui và sự tổ chức mà tháng bảy mang lại.