Nghĩa tiếng Việt của từ jumble, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌm.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌm.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đống rối rắm, hỗn độn
Contoh: The papers on the desk were in a jumble. (Kertas di atas meja berada dalam kekacauan.) - động từ (v.):làm rối rắm, làm hỗn độn
Contoh: The strong winds jumbled the leaves in the yard. (Angin kencang meruntuhkan daun di halaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'jumblen', có nghĩa là 'làm rối rắm', có liên quan đến từ 'jumble sale' là một sự lại hàng rào bán đồ cũ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng bị lộn xộn, các đồ vật được đặt lộn xộn, không có trật tự.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mess, confusion, clutter
- động từ: mix up, disarrange, disorder
Từ trái nghĩa:
- danh từ: order, organization, neatness
- động từ: organize, arrange, order
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jumble of thoughts (đống suy nghĩ rối rắm)
- jumble sale (buôn bán đồ cũ)
- jumble up (làm rối rắm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The jumble of books on the shelf made it hard to find what I was looking for. (Ketidakteraturan buku di rak membuat sulit untuk menemukan apa yang saya cari.)
- động từ: The sudden noise jumbled my thoughts. (Suara tiba-tiba meruntuhkan pemikiranku.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a jumble sale where people brought their old items to sell. It was a mix of everything, from clothes to books, creating a jumble of items. A young girl found a mysterious book in the jumble, which led her on an adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một buôn bán đồ cũ khi mọi người mang đồ cũ của họ để bán. Đó là một sự kết hợp của mọi thứ, từ quần áo đến sách, tạo ra một đống đồ rối rắm. Một cô gái trẻ tìm thấy một cuốn sách bí ẩn trong đống đồ đó, dẫn đến cho cô một cuộc phiêu lưu.