Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ junction, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌŋkʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌŋkʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):điểm gặp nhau hoặc kết nối của hai hay nhiều con đường, đường ray, dây điện, v.v.
        Contoh: The accident occurred at the junction of two busy streets. (Tai nạn xảy ra tại ngã tư của hai con phố đông đúc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'junctio', có nghĩa là 'kết nối', từ 'jungo' nghĩa là 'kết hợp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngã tư đông người qua lại, đó là nơi các con đường gặp nhau và các hoạt động giao thông diễn ra.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: intersection, crossroads, convergence

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: divergence, separation

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the junction (tại ngã tư)
  • junction box (hộp nối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The junction of the two rivers forms a beautiful lake. (Ngã tư của hai con sông tạo nên một hồ nước đẹp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, at a busy junction, cars and people converged from all directions. A wise old man stood there, guiding everyone safely through the intersection. His presence made the junction a place of harmony and safety.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, tại một ngã tư đông đúc, xe cộ và người đi lại tụ hội từ mọi hướng. Một ông lão khôn ngoan đứng đó, dẫn dắt mọi người an toàn qua ngã tư. Sự hiện diện của ông làm cho ngã tư trở thành nơi hòa hợp và an toàn.