Nghĩa tiếng Việt của từ juncture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌŋk.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌŋk.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thời điểm, giai đoạn, điểm chuyển
Contoh: At this juncture, we need to make a decision. (Pada saat ini, kita perlu membuat keputusan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'junctura', từ 'jungo' nghĩa là 'liên kết', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một điểm giao nhau giữa các con đường, hay một thời điểm quan trọng trong cuộc sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: point, moment, stage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: disconnection, separation
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- at this juncture (tại thời điểm này)
- a crucial juncture (một điểm chuyển quan trọng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The project reached a critical juncture. (Dự án đã đạt đến một điểm quan trọng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
At a critical juncture in the story, the hero had to make a choice that would change his life forever. (Tại một điểm chuyển quan trọng trong câu chuyện, anh chàng đàn ông phải đưa ra một lựa chọn sẽ thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một thời điểm quan trọng trong câu chuyện, anh chàng đàn ông phải đưa ra một lựa chọn sẽ thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.