Nghĩa tiếng Việt của từ june, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒun/
🔈Phát âm Anh: /dʒuːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tháng sáu
Contoh: My birthday is in June. (Ulang tahunku ada di bulan Juni.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Junius', có thể liên quan đến vị thần Juno.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến mùa hè, kỳ nghỉ, và hoa hồng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tháng sáu
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in June (vào tháng sáu)
- early June (đầu tháng sáu)
- late June (cuối tháng sáu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The weather in June is usually sunny. (Cuộc sống vào tháng Sáu thường là nắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in June, the sun was shining brightly, and the flowers were in full bloom. It was the perfect time for a picnic in the park. Everyone was happy and enjoying the beautiful day.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa vào tháng Sáu, mặt trời đã chiếu sáng rực rỡ, và những bông hoa đã nở toàn bộ. Đó là thời điểm hoàn hảo để có một buổi dã ngoại trong công viên. Mọi người đều hạnh phúc và tận hưởng ngày đẹp trời.