Nghĩa tiếng Việt của từ jungle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌŋ.ɡl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌŋ.ɡəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu rừng rậm, rừng nhiệt đới
Contoh: The explorers ventured deep into the jungle. (Para petualang menjelajahi jauh ke dalam hutan belantara.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'jungle', có thể liên hệ đến tiếng Hindi 'jangal' có nghĩa là 'rừng khô'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những cảnh rừng rậm rất dày đặc và nhiệt đới, nơi có nhiều loài động vật và thực vật đa dạng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: forest, rainforest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, urban area
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- jungle warfare (chiến tranh rừng rậm)
- concrete jungle (thành phố bí ẩn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The wildlife in the jungle is incredibly diverse. (Keanekaragaman hayati di hutan belantara luar biasa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dense jungle, there lived a group of monkeys who loved to swing from tree to tree. One day, they discovered a hidden waterfall and decided to make it their secret playground. The jungle was not only their home but also their adventure land.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng rậm dày đặc, sống một nhóm khỉ thích leo lẻo giữa những cái cây. Một ngày, chúng phát hiện ra một thác nước ẩn mình và quyết định làm nơi chơi riêng của mình. Rừng rậm không chỉ là nhà của chúng mà còn là vườn thử thách của chúng.