Nghĩa tiếng Việt của từ juniper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuː.nɪ.pɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuː.nɪ.pə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cây thông nhựa, cây juniper
Contoh: The juniper tree provides shade in the garden. (Cây juniper cung cấp bóng mát trong khu vườn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'juniperus', có liên quan đến từ 'juvenis' nghĩa là 'trẻ', có thể do cây này thường được trồng trong khuôn viên trường học.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi dạo trong rừng và thấy một cây có lá nhỏ màu xanh lá cây, đó là cây juniper.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cây thông nhựa, cây juniper
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- juniper berry (quả juniper)
- juniper oil (dầu juniper)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Juniper berries are used to flavor gin. (Những quả juniper được dùng để thêm vị cho rượu gin.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a forest filled with various trees, there was a unique tree called the juniper. This tree was known for its small, needle-like leaves and its berries that were used to flavor a popular drink called gin. The juniper tree stood tall and proud, providing shelter and shade to the animals and birds that lived in the forest.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng đầy những loài cây khác nhau, có một loài cây đặc biệt gọi là juniper. Cây này nổi tiếng với những chiếc lá nhỏ như kim và những quả mà người ta dùng để thêm vị cho một loại đồ uống nổi tiếng gọi là gin. Cây juniper cao lớn và tự hào, cung cấp chỗ trú và bóng mát cho những động vật và chim sẻ sống trong rừng.