Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ junk, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /dʒʌŋk/

🔈Phát âm Anh: /dʒʌŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ vụn, vật cặn, rác rưởi
        Contoh: He threw away all the junk in the garage. (Anh ta vứt đi tất cả đồ vụn trong nhà để xe.)
  • danh từ (n.):tàu buôn cổ
        Contoh: The junk sailed slowly across the sea. (Chiếc tàu buôn cổ lướt chầm chậm qua biển.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'junk', có thể liên hệ với tiếng Pháp 'jont', nghĩa là 'gỗ đống'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đống đồ vụn và rác rưởi, hoặc một chiếc tàu buôn cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: trash, rubbish, debris

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: treasure, valuables

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • junk food (thức ăn vặt)
  • junk mail (thư rác)
  • junk bond (trái phiếu rủi ro)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We need to clean out all this junk from the attic. (Chúng ta cần dọn sạch tất cả đồ vụn trong gác lửng.)
  • danh từ: The old junk was used for trading goods in ancient times. (Chiếc tàu buôn cổ cũ được dùng để trao đổi hàng hóa vào thời cổ đại.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a junk filled with treasures from distant lands. The junk sailed across the seas, trading goods and bringing back stories of far-off places. But as time passed, the junk became old and was filled with junk itself, no longer able to sail.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu buôn cổ chứa đầy kho báu từ những vùng đất xa lạ. Chiếc tàu buôn cổ lướt qua biển, trao đổi hàng hóa và mang lại những câu chuyện về những nơi xa xôi. Nhưng khi thời gian trôi qua, chiếc tàu buôn cổ già đi và bị lẫn với đồ vụn, không còn khả năng đi biển.