Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ jupiter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuː.pɪ.tɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuː.pɪ.tə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sao Mộc, hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời
        Contoh: Jupiter is the largest planet in our solar system. (Jupiter adalah planet terbesar dalam tata surya kita.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ Latin 'Iuppiter', kết hợp từ 'Iovis' (tên của vị thần La Mã) và 'pater' (cha).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến vị thần La Mã Jupiter, người được coi là vị thần của trời mây và sấm sét.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sao Mộc, hành tinh Mộc

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • orbit Jupiter (quỹ đạo của Jupiter)
  • Jupiter's moons (mặt trăng của Jupiter)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The Great Red Spot on Jupiter is a massive storm. (Vụt gió đỏ lớn trên Jupiter là một cơn bão khổng lồ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, on the planet Jupiter, there was a massive storm known as the Great Red Spot. It swirled and roared like a giant cosmic blender, mixing the gases of the planet's atmosphere. Scientists on Earth studied it, trying to understand the secrets of this giant planet. Meanwhile, on Jupiter, the storm was just another day in the life of the gas giant.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trên hành tinh Jupiter, có một cơn bão khổng lồ được biết đến như Vụt gió đỏ lớn. Nó xoáy và ồn ào như một máy xay vũ trụ khổng lồ, trộn lẫn các khí trong bầu khí quyển của hành tinh. Các nhà khoa học trên Trái Đất nghiên cứu nó, cố gắng hiểu được bí mật của hành tinh khổng lồ này. Trong khi đó, trên Jupiter, cơn bão chỉ là một ngày bình thường trong cuộc sống của khối khí khổng lồ.