Nghĩa tiếng Việt của từ jurassic, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /dʒʊˈræs.ɪk/
🔈Phát âm Anh: /dʒʊˈræs.ɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến kỷ Phấn trắng của địa thạch, thời kỳ khi khủng long sống
Contoh: The Jurassic period is known for its dinosaurs. (Thời kỳ Jurassic nổi tiếng với khủng long.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'jurassicus', liên quan đến khu vực Jura ở châu Âu, nơi có nhiều quặng địa thạch từ kỷ Phấn trắng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các khủng long và công viên thuộc kỷ Phấn trắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: prehistoric, ancient
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modern, contemporary
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Jurassic era (kỷ Jurassic)
- Jurassic landscape (bối cảnh Jurassic)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The Jurassic rocks are rich in fossils. (Đá Jurassic giàu hóa thạch.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the Jurassic period, dinosaurs roamed the Earth. A small dinosaur named Dino loved exploring the Jurassic landscape, filled with lush greenery and mysterious caves. One day, Dino discovered a hidden valley where many different species of dinosaurs lived together in harmony. This discovery changed his life and the way he viewed the world.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa trong kỷ Jurassic, khủng long lang thang trên Trái Đất. Một chú khủng long nhỏ tên là Dino yêu thích việc khám phá bối cảnh Jurassic, đầy xanh tươi và hang động bí ẩn. Một ngày, Dino phát hiện ra một thung lũng ẩn mà nhiều loài khủng long khác nhau sống cùng nhau trong hòa bình. Khám phá này đã thay đổi cuộc đời anh và cách anh nhìn nhận thế giới.