Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ juridical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒʊərˈɪdɪkəl/

🔈Phát âm Anh: /ˌdʒʊərɪˈdɪsɪkəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến luật, pháp lý
        Contoh: The juridical process can be complex. (Proses hukum bisa kompleks.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'juris' nghĩa là 'luật' và 'dictio' nghĩa là 'lời nói', kết hợp thành 'juridical' có nghĩa là liên quan đến luật.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một phiên tòa luật, nơi các quy định pháp luật được áp dụng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: legal, lawful, judicial

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: illegal, unlawful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • juridical matters (vấn đề pháp lý)
  • juridical proceedings (thủ tục pháp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The juridical system is designed to ensure justice. (Hệ thống pháp luật được thiết kế để đảm bảo công lý.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, the juridical system played a crucial role in maintaining order. Every citizen respected the laws, and the town was known for its fair trials and just decisions.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, hệ thống pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự. Mọi công dân đều tôn trọng luật lệ, và ngôi làng nổi tiếng với các phiên tòa công bằng và quyết định công lý.