Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ justifiable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌstɪˌfaɪəbl/

🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌstɪˌfaɪəbl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có thể chứng minh là đúng, hợp lý
        Contoh: His actions were justifiable under the circumstances. (Tindakan dia dapat dipertanggungjawabkan dalam keadaan itu.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'justificare', gồm 'justus' (công bằng) và 'facere' (làm), kết hợp với hậu tố '-able' (có thể).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà hành động của ai đó được coi là hợp lý và có cơ sở.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: defensible, reasonable, warranted

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: unjustifiable, unreasonable, unwarranted

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • justifiable reason (lý do hợp lý)
  • justifiable concern (mối quan tâm hợp lý)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The decision was justifiable given the evidence. (Keputusan itu dapat dipertanggungjawabkan mengingat bukti yang ada.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man whose actions were always justifiable. He helped a friend in need, which was justifiable because it was the right thing to do. His friend thanked him, saying, 'Your help was justifiable and greatly appreciated.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông mà hành động của ông ta luôn được coi là hợp lý. Ông giúp đỡ một người bạn gặp khó khăn, điều đó là hợp lý vì đó là việc đúng đắn phải làm. Bạn của ông cảm ơn ông, nói rằng: 'Sự giúp đỡ của anh là hợp lý và được trân trọng rất nhiều.'