Nghĩa tiếng Việt của từ justification, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌdʒʌs.t̬ɪfɪˈkeɪ.ʃən/
🔈Phát âm Anh: /ˌdʒʌs.tɪfɪˈkeɪ.ʃn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự biện hộ, lý do để bào chữa
Contoh: His justification for being late was not convincing. (Lý do của anh ta về việc đến muộn không thuyết phục.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'justificatio', từ 'justificare' nghĩa là 'làm cho công bằng', gồm 'justus' (công bằng) và 'facere' (làm).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc tranh luận, bạn cần cung cấp lý do để bào chữa cho hành động của mình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: defense, excuse, vindication
Từ trái nghĩa:
- danh từ: condemnation, blame
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- beyond justification (vượt quá sự biện hộ)
- find justification (tìm kiếm lý do)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The justification for the new policy was clear. (Lý do của chính sách mới rõ ràng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who always needed a justification for his actions. One day, he was late for work and quickly thought of a justification. He told his boss that his car broke down, which was not true. His boss, however, appreciated his effort to provide a justification and decided to give him another chance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn cần một sự biện hộ cho những hành động của mình. Một ngày nọ, anh ta đến muộn và nhanh chóng nghĩ ra một sự biện hộ. Anh ta nói với sếp rằng xe của anh ta hỏng, điều đó không đúng. Tuy nhiên, sếp cảm thấy trân trọng nỗ lực của anh ta trong việc cung cấp sự biện hộ và quyết định cho anh ta một cơ hội nữa.