Nghĩa tiếng Việt của từ justified, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒʌs.tɪ.faɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có lý do, có căn cứ
Contoh: His actions were justified by the circumstances. (Tindakan dia terlindungi oleh keadaan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'justificare', gồm 'justus' (công bằng) và 'facere' (làm), có nghĩa là 'làm cho công bằng'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh trong đó mọi người đang tranh luận về một vấn đề, và cuối cùng, một người được coi là 'justified' vì họ có lý do rõ ràng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: warranted, validated, proven
Từ trái nghĩa:
- tính từ: unjustified, unwarranted, unfounded
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fully justified (hoàn toàn có lý do)
- morally justified (có lý do về mặt đạo đức)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The decision was justified by the evidence. (Keputusan itu terlindungi oleh bukti.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a court of law, a man was accused of a crime. As the trial went on, more and more evidence showed that his actions were justified due to the circumstances. In the end, the jury found him not guilty, as he was justified in his actions.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một phiên tòa, một người đàn ông bị buộc tội. Khi cuộc xét xử diễn ra, nhiều bằng chứng cho thấy hành động của anh ta là có lý do do hoàn cảnh. Cuối cùng, ban hội thẩm tuyên anh ta vô tội, vì hành động của anh ta được chứng minh là có căn cứ.