Nghĩa tiếng Việt của từ juvenile, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈdʒuːvənaɪl/
🔈Phát âm Anh: /ˈdʒuːvənaɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến trẻ em hoặc thanh niên
Contoh: The school has a juvenile library for younger students. (Sekolah memiliki perpustakaan juvenil untuk siswa yang lebih muda.) - danh từ (n.):trẻ em hoặc thanh niên
Contoh: The juvenile was charged with a minor offense. (Juvenile ini didakwa atas pelanggaran kecil.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'juvenilis', từ 'juvenis' nghĩa là 'trẻ', 'thanh niên'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một trường học với nhiều học sinh thanh niên, đó là nơi bạn có thể gặp 'juvenile'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: young, adolescent
- danh từ: youth, teenager
Từ trái nghĩa:
- tính từ: adult, mature
- danh từ: adult
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- juvenile delinquency (tội phạm trẻ em)
- juvenile court (tòa án trẻ em)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He was sent to a juvenile detention center. (Dia dikirim ke pusat detensi juvenil.)
- danh từ: The juvenile court handles cases involving minors. (Pengadilan juvenil menangani kasus yang melibatkan anak-anak.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a juvenile school, there was a young boy named Tom. Tom was always curious and often got into minor troubles, which led him to the juvenile court. However, with the help of his teachers and the juvenile justice system, Tom learned to control his behavior and eventually became a model student.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một trường học thanh niên, có một cậu bé tên là Tom. Tom luôn tò mò và thường gây ra những rắc rối nhỏ, dẫn đến việc cậu phải đối mặt với tòa án thanh niên. Tuy nhiên, nhờ sự giúp đỡ của các thầy cô giáo và hệ thống công lý thanh niên, Tom học cách kiểm soát hành vi của mình và cuối cùng trở thành một học sinh mẫu mực.