Nghĩa tiếng Việt của từ karst, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kɑrst/
🔈Phát âm Anh: /kɑːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại đá mà các hang động và khe nứt được hình thành do axit hòa tan đá
Contoh: The karst landscape is unique and beautiful. (Landscape đá Karst là độc đáo và đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Karst', đặt theo tên một vùng địa lý ở Đức.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh quan độc đáo của vùng địa hình Karst, với những hang động sâu và khe nứt trong đá.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: limestone landscape, karst topography
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- karst landscape (cảnh quan đá Karst)
- karst topography (địa hình đá Karst)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The caves in the karst region are fascinating. (Hang động ở khu vực đá Karst rất hấp dẫn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a karst region, there were many caves and fissures in the limestone. These unique formations attracted explorers and scientists from all over the world. They studied the karst landscape and discovered many hidden wonders within the rocks.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đá Karst, có rất nhiều hang động và khe nứt trong đá vôi. Những hình thái độc đáo này thu hút các nhà thám hiểm và nhà khoa học từ khắp nơi trên thế giới. Họ nghiên cứu cảnh quan đá Karst và khám phá ra nhiều kỳ quan ẩn giấu bên trong đá.