Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ katherine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkæ.θər.ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈkæ.θə.rɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tên của một người, thường là phụ nữ
        Contoh: Katherine is a common name for girls. (Katherine adalah nama umum untuk perempuan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là 'chân thật', 'thuần khiết'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nhân vật Katherine từ cuốn tiểu thuyết 'Wuthering Heights'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Kate, Kathy, Catherine

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Katherine the Great (Katherine vĩ đại)
  • Katherine's secret (bí mật của Katherine)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Katherine is studying to be a doctor. (Katherine sedang belajar untuk menjadi dokter.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl named Katherine who loved to explore the woods. One day, she found a hidden garden filled with rare flowers. She decided to take care of it and soon, the garden became a place of beauty and tranquility. People from all around came to see Katherine's garden, and she was known as Katherine the Gardener.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái tên Katherine yêu thích khám phá khu rừng. Một ngày, cô tìm thấy một khu vườn ẩn giấu đầy những bông hoa hiếm. Cô quyết định chăm sóc nó và nhanh chóng, khu vườn trở thành một nơi đẹp đẽ và yên bình. Mọi người từ khắp nơi đến để xem khu vườn của Katherine, và cô được biết đến là Katherine the Gardener.