Nghĩa tiếng Việt của từ kea, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiː.ə/
🔈Phát âm Anh: /ˈkiː.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loài chim của New Zealand, có màu xanh lá cây và xám, thường sống trong núi
Contoh: Kea is known for its intelligence and curiosity. (Kea được biết đến với trí thông minh và tò mò của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Mãori 'kākā', đề cập đến loài chim này trong văn hóa bản địa New Zealand.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh núi non New Zealand, nơi loài chim kea sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: parrot, mountain parrot
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- intelligent kea (kea thông minh)
- mountain kea (kea núi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kea is a unique bird found only in the mountains of New Zealand. (Kea là một loài chim độc đáo chỉ tìm thấy ở núi New Zealand.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time in the mountains of New Zealand, there lived a clever kea named Kiri. Kiri was known for her bright green feathers and her ability to solve puzzles. One day, she found a mysterious box in the forest. With her sharp beak and quick mind, she managed to open the box, revealing a treasure map. Kiri decided to follow the map, leading her on an adventure through the rugged terrains of New Zealand, where she met other wildlife and discovered hidden wonders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong núi non New Zealand, có một con kea thông minh tên là Kiri. Kiri nổi tiếng với lông xanh lá cây tươi sáng và khả năng giải các câu đố. Một ngày, cô tìm thấy một chiếc hộp bí ẩn trong rừng. Với mỏ vịt sắc nét và trí óc nhanh nhẹn, cô đã mở được chiếc hộp, tiếp giáp một bản đồ kho báu. Kiri quyết định theo bản đồ, dẫn cô đi lên một cuộc phiêu lưu qua những vùng đất gở khó khăn của New Zealand, nơi cô gặp các loài động vật khác và khám phá ra những kỳ quan ẩn mật.