Nghĩa tiếng Việt của từ keel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kiːl/
🔈Phát âm Anh: /kiːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):phần dưới cùng của thuyền hoặc tàu
Contoh: The ship's keel runs along the bottom of the hull. (Phần keel của tàu chạy dọc theo phần dưới của thân tàu.) - động từ (v.):lật úp, lật ngược
Contoh: The strong wind keeled the boat over. (Gió mạnh lật úp chiếc thuyền.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old Norse 'kjóll', có nghĩa là 'dãy núi', được sử dụng để chỉ phần dưới của tàu.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một chiếc tàu trên biển, đặc biệt là phần dưới của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hull, bottom
- động từ: capsize, overturn
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, right
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- lay the keel (đặt phần keel)
- keel over (lật úp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The keel of the ship is essential for its stability. (Phần keel của tàu là rất quan trọng cho sự ổn định của nó.)
- động từ: The small boat keeled over in the storm. (Chiếc thuyền nhỏ lật úp trong cơn bão.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a ship with a strong keel that helped it navigate through rough seas. One day, a fierce storm hit, and the ship started to keel over. The crew worked hard to stabilize it, and thanks to the sturdy keel, they managed to survive the storm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc tàu với phần keel vững chắc giúp nó điều hướng qua biển dữ dội. Một ngày, một cơn bão dữ dội đến và tàu bắt đầu lật úp. Ban hành đoàn làm việc chăm chỉ để ổn định nó, và nhờ vào phần keel vững chắc, họ đã qua được cơn bão.