Nghĩa tiếng Việt của từ keelboat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkilˌboʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkiːlˌbəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuyền có đòn giữa để giữ thăng bằng
Contoh: They used a keelboat to navigate the river. (Mereka menggunakan keelboat untuk menavigasi sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'keel' (đòn giữa của tàu) kết hợp với 'boat' (thuyền).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một chiếc thuyền đang di chuyển dọc theo dòng sông, có một đòn giữa đặc biệt giữ cho nó thăng bằng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flatboat, barge
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- navigate with a keelboat (điều khiển keelboat)
- keelboat journey (cuộc hành trình bằng keelboat)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The pioneers used a keelboat to travel up the Missouri River. (Những người tiên phong sử dụng một chiếc keelboat để đi lên sông Missouri.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of explorers set out on a journey up a mighty river. They used a sturdy keelboat, which was designed with a central keel to keep the boat stable against the strong currents. As they navigated through the twists and turns of the river, the keelboat proved to be an essential tool for their adventure.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà thám hiểm bắt đầu cuộc hành trình lên một dòng sông mạnh mẽ. Họ sử dụng một chiếc keelboat vững chãi, được thiết kế với đòn giữa để giữ cho thuyền ổn định trước dòng nước mạnh. Khi họ điều khiển keelboat vượt qua những đường cua và chỗ uốn lượn của sông, keelboat đã chứng tỏ là một công cụ thiết yếu cho cuộc phiêu lưu của họ.