Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ keen, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kiːn/

🔈Phát âm Anh: /kiːn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hăng hái, nhiệt tình, thích thú
        Contoh: She has a keen interest in art. (Dia memiliki minat yang kuat dalam seni.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'kenin', có nghĩa là 'muốn', 'khao khát'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người bạn thân của bạn, người luôn hăng hái tham gia các hoạt động và thích thú với mọi thứ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: eager, enthusiastic, passionate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: indifferent, uninterested, apathetic

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keen on (thích, hứng thú với)
  • keen observer (người quan sát tinh tường)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He is keen to start the new project. (Dia sangat ingin memulai proyek baru.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a keen artist who loved to paint. Every day, he would wake up with a keen desire to create something beautiful. One day, he decided to paint a picture of his keen interest, which was nature. He spent hours painting the vivid colors of the flowers and the trees, and when he was done, he had created a masterpiece that everyone admired.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nhiệt tình yêu thích vẽ tranh. Mỗi ngày, anh ta thức dậy với mong muốn mãnh liệt muốn tạo ra thứ gì đó đẹp. Một ngày nọ, anh quyết định vẽ một bức tranh về sự thích thú của mình, đó là thiên nhiên. Anh dành hàng giờ vẽ những màu sắc sống động của hoa và cây cối, và khi hoàn thành, anh đã tạo ra một kiệt tác mà mọi người đều ngưỡng mộ.