Nghĩa tiếng Việt của từ keenly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiːnli/
🔈Phát âm Anh: /ˈkiːnlɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách mãnh liệt, sâu sắc
Contoh: She observed the scene keenly. (Dia mengamati adegan itu dengan saksama.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'keen', có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp 'kēn', nghĩa là 'mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một kênh truyền hình được quan tâm mạnh mẽ (keenly) bởi khán giả.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: intensely, acutely, sharply
Từ trái nghĩa:
- phó từ: faintly, weakly, superficially
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- observe keenly (quan sát mạnh mẽ)
- feel keenly (cảm nhận sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He listened keenly to the lecture. (Dia mendengarkan pidato itu dengan sungguh-sungguh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective who observed the crime scene keenly. He noticed every small detail, which eventually led him to solve the case. (Dulu kala, ada detektif yang mengamati tempat kejahatan dengan saksama. Dia memperhatikan setiap detail kecil, yang akhirnya membawanya untuk memecahkan kasus.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử đã quan sát hiện trường tội ác một cách mãnh liệt. Anh ta chú ý đến mọi chi tiết nhỏ bé, điều này cuối cùng đã dẫn anh ta giải quyết được vụ án.