Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ keep, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kiːp/

🔈Phát âm Anh: /kiːp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giữ, bảo quản, duy trì
        Contoh: Please keep the door closed. (Mohon biarkan pintu tertutup.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cēpan', có nghĩa là 'quản lý, giữ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn giữ một quyển sổ tay để ghi chép những điều quan trọng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: retain, maintain, preserve

Từ trái nghĩa:

  • động từ: discard, abandon

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • keep in mind (nhớ trong đầu)
  • keep up with (giữ kịp với)
  • keep track of (theo dõi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She keeps her room tidy. (Dia menjaga kamar mandi tetap rapi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a diligent librarian named Kate who was responsible for keeping all the books in perfect order. She kept a close eye on every book, ensuring they were always available for eager readers. One day, a rare book went missing, and Kate was determined to keep her promise to keep every book safe. After a thorough search, she found the book hidden behind some shelves, and she kept it back in its rightful place.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thủ thư siêng năng tên là Kate, cô chịu trách nhiệm giữ cho tất cả sách luôn có trật tự. Cô luôn chú ý đến mỗi cuốn sách, đảm bảo chúng luôn sẵn sàng cho những độc giả háo hức. Một ngày, một cuốn sách hiếm gặp bị mất tích, và Kate quyết tâm giữ lời hứa giữ cho mỗi cuốn sách an toàn. Sau một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng, cô tìm thấy cuốn sách được giấu đằng sau một số giá sách, và cô đã đặt nó trở lại vị trí đúng đắn của nó.