Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ keeper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiː.pər/

🔈Phát âm Anh: /ˈkiː.pə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người giữ, người quản lý
        Contoh: The keeper of the zoo takes care of all the animals. (Người quản lý của vườn thú chăm sóc tất cả các con vật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'keep' (giữ) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người giữ một căn nhà hoặc một vườn thú, giúp bạn nhớ đến từ 'keeper'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • người quản lý, người giữ, người bảo vệ

Từ trái nghĩa:

  • người bỏ đi, người từ chối

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • zoo keeper (người quản lý vườn thú)
  • gate keeper (người giữ cổng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The museum keeper is responsible for the safety of the exhibits. (Người quản lý bảo tàng chịu trách nhiệm về an toàn của các hiện vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a zoo keeper who loved all animals. He took care of them every day, ensuring they were happy and healthy. One day, a new animal arrived, and the keeper was excited to welcome it to the zoo family.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người quản lý vườn thú rất yêu thích động vật. Anh ta chăm sóc chúng hàng ngày, đảm bảo chúng hạnh phúc và khỏe mạnh. Một ngày nọ, một con vật mới đến, và người quản lý rất vui mừng chào đón nó vào gia đình vườn thú.