Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ keepsake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiːp.seɪk/

🔈Phát âm Anh: /ˈkiːp.seɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):món quà để ghi nhớ, đồ tế
        Contoh: She gave me a keepsake before leaving. (Dia memberi saya sebuah kenang-kenangan sebelum pergi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'keep' (giữ) và 'sake' (lý do), tổ hợp thành 'keepsake' nghĩa là một thứ để giữ lại như lời nhớ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một món quà có ý nghĩa đặc biệt mà bạn giữ lại để nhớ đến một người hay một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • memento, souvenir, reminder

Từ trái nghĩa:

  • throwaway, discard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cherished keepsake (đồ tế được yêu quý)
  • keepsake box (hộp đồ tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: This ring is a keepsake from my grandmother. (Cái nhẫn này là đồ tế từ bà của tôi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who received a keepsake from her grandmother. It was a small, beautifully crafted box that held a locket inside. Every time she opened the box, she remembered the stories her grandmother told her and felt a deep connection to her past. The keepsake became a symbol of their bond and a reminder of the love they shared.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ nhận được một món đồ tế từ bà của cô. Đó là một chiếc hộp nhỏ, được làm rất tinh xảo, bên trong chứa một chiếc lắc. Mỗi khi cô mở chiếc hộp, cô lại nhớ đến những câu chuyện mà bà kể cho cô nghe và cảm thấy một kết nối sâu sắc với quá khứ của mình. Món đồ tế đã trở thành biểu tượng của mối liên kết giữa họ và là lời nhắc nhở về tình yêu mà họ chia sẻ.