Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ken, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ken/

🔈Phát âm Anh: /ken/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự biết, sự hiểu
        Contoh: Within my ken. (Trong phạm vi hiểu biết của tôi.)
  • động từ (v.):biết, nhận biết
        Contoh: I ken you well. (Tôi biết bạn rất rõ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Scotland, có liên quan đến tiếng Anh cổ 'cennan' nghĩa là 'nói, kêu gọi'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc 'biết' hoặc 'hiểu' một điều gì đó, có thể là do kinh nghiệm hoặc học hỏi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: knowledge, understanding
  • động từ: know, recognize

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ignorance, unawareness
  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • beyond one's ken (vượt quá phạm vi hiểu biết của một người)
  • within my ken (trong phạm vi hiểu biết của tôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: It's beyond my ken. (Nó vượt quá phạm vi hiểu biết của tôi.)
  • động từ: He kens the area well. (Anh ta rất quen thuộc với khu vực này.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a wise old man named Ken. Everyone in the village would come to him for advice because he had a vast ken of knowledge. One day, a young boy asked Ken, 'How can I learn as much as you?' Ken smiled and said, 'Always keep an open mind and never stop seeking knowledge.'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ông già khôn ngoan tên Ken. Mọi người trong làng đều đến gặp ông để xin lời khuyên vì ông có một kiến thức rộng lớn. Một ngày, một cậu bé hỏi Ken, 'Làm thế nào để tôi có thể học được nhiều như ông?' Ken mỉm cười và nói, 'Luôn giữ cho tâm trí mở và không bao giờ ngừng tìm kiếm kiến thức.'