Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kenya, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈken.yə/

🔈Phát âm Anh: /ˈken.jə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quốc gia ở châu Phi, có thể đề cập đến quốc gia Kenya
        Contoh: Kenya is known for its wildlife and safaris. (Kenya dikenal karena satwa liar dan safari-nya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ này có nguồn gốc từ tên của dòng sông Kenya ở châu Phi, sau đó được sử dụng để chỉ quốc gia Kenya.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của rừng rậm, động vật hoang dã và những chuyến phiêu lưu ở Kenya.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: Republic of Kenya

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Kenya's wildlife (động vật hoang dã của Kenya)
  • Kenya's culture (văn hóa của Kenya)
  • Kenya's landscape (phong cảnh của Kenya)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Many tourists visit Kenya to see the wildlife. (Nhiều du khách ghé thăm Kenya để xem động vật hoang dã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of Kenya, there was a vast savannah teeming with wildlife. The sun rose each morning, painting the sky with hues of orange and pink, as the animals of Kenya began their daily adventures. Lions roared, elephants trumpeted, and zebras galloped across the plains, all under the watchful eyes of the Maasai people, who have called this land home for centuries.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Kenya, có một thảo nguyên rộng lớn đông đúc động vật. Mặt trời mọc mỗi buổi sáng, tô điểm bầu trời bằng những sắc màu cam và hồng, khi động vật của Kenya bắt đầu những cuộc phiêu lưu hàng ngày. Sư tử gầm lên, voi kêu vang và linh dương chạy nhảy dọc theo đồng bằng, tất cả đều dưới sự quan sát của người Maasai, những người đã gọi đất nước này làm nhà hàng thế kỷ.