Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ keplerian, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kəˈpliəriən/

🔈Phát âm Anh: /kəˈpliəriən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến Kepler hoặc các định luật của ông về chuyển động của các hành tinh
        Contoh: The Keplerian orbit is a model used in astronomy. (Orbit Keplerian adalah model yang digunakan dalam astronomi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ nguồn gốc từ tên của nhà thiên văn học người Đức Johannes Kepler, người đã phát hiện ra ba định luật về chuyển động của các hành tinh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến không gian vũ trụ và các hành tinh chuyển động theo các định luật của Kepler.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: planetary, astronomical

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: non-planetary, terrestrial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • Keplerian laws (các định luật Kepler)
  • Keplerian telescope (kính thiên văn Kepler)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The study of Keplerian motion is crucial for understanding planetary orbits. (Nghiên cứu chuyển động Keplerian là rất quan trọng để hiểu quỹ đạo của các hành tinh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a galaxy far, far away, the planets followed the Keplerian laws, moving in perfect harmony. Each planet, governed by these laws, orbited its star in a precise and predictable manner, creating a celestial ballet that was a sight to behold.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một thiên hà ở xa xôi, các hành tinh tuân theo các định luật Kepler, chuyển động hài hòa. Mỗi hành tinh, được điều khiển bởi những định luật này, quay quanh ngôi sao của nó một cách chính xác và dự đoán được, tạo nên một vũ điệu trời đêm đẹp đẽ.