Nghĩa tiếng Việt của từ kernel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɜr.nəl/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɜː.nəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lõi, hạt nhân của một số loại hạt, như lúa mì hay ngô
Contoh: The kernel of the corn is what we eat. (Lõi của ngô là phần chúng ta ăn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'cornu' nghĩa là 'sừng', liên hệ đến hình dạng của hạt nhân.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả ngô, bạn thấy hạt nhân bên trong, đó là 'kernel'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: core, seed, nucleus
Từ trái nghĩa:
- danh từ: shell, husk
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kernel of truth (hạt nhân sự thật)
- kernel of an idea (hạt nhân của một ý tưởng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kernel of the problem is lack of communication. (Lõi của vấn đề là thiếu giao tiếp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a farmer who discovered a unique kernel of corn that could grow in any soil. This kernel became the key to his success and the prosperity of his village.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người nông dân khám phá ra một hạt ngô đặc biệt có thể lớn lên trên bất kỳ loại đất nào. Hạt nhân này trở thành chìa khóa cho thành công của ông và thị trấn của ông.