Nghĩa tiếng Việt của từ kerosene, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkerəˌsin/
🔈Phát âm Anh: /ˈkerəsiːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):dầu hoả, một loại dầu nhẹ dùng làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong
Contoh: They use kerosene for their stove. (Mereka menggunakan minyak tanah untuk kompor mereka.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'keros' có nghĩa là 'dầu', kết hợp với hậu tố '-ene'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng dầu hoả trong các bếp dầu hoặc để thắp sáng, giúp bạn nhớ được từ 'kerosene'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: paraffin oil, lamp oil
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kerosene lamp (đèn dầu hoả)
- kerosene stove (bếp dầu hoả)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lanterns were filled with kerosene. (Dalamnya diisi dengan minyak tanah.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village without electricity, people used kerosene lamps to light their homes. One night, a young boy named Tom filled his lamp with kerosene and lit it, casting a warm glow throughout his small room. This simple act of lighting the kerosene lamp allowed him to read his favorite book late into the night.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng không có điện, mọi người sử dụng đèn dầu hoả để thắp sáng nhà cửa của họ. Một đêm, một cậu bé tên là Tom đổ đầy dầu hoả vào đèn của mình và thắp sáng nó, tạo ra một ánh sáng ấm áp trong căn phòng nhỏ của mình. Hành động đơn giản này của việc thắp sáng đèn dầu hoả cho phép cậu đọc quyển sách yêu thích của mình đến khuya.