Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kestrel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɛstrəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɛst(ə)l/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài chim diều hâu nhỏ
        Contoh: A kestrel is often seen hovering in the sky. (Seekor kestrel sering terlihat lượn trên bầu trời.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'kestrel', có thể liên hệ với tiếng Hy Lạp 'kestrēs', nghĩa là 'người bắn cung'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con chim diều hâu nhỏ bay lượn trên bầu trời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: falcon, sparrowhawk

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-raptor, non-bird of prey

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kestrel hovering (kestrel bay lượn)
  • kestrel hunting (kestrel săn mồi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The kestrel is a common bird of prey in many parts of the world. (Kestrel là một loài chim săn mồi phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a kestrel was hunting for food in the vast sky. It hovered and swooped down to catch its prey, showcasing its agility and precision. (Ngày xửa ngày xưa, một con kestrel đang săn mồi trên bầu trời rộng lớn. Nó bay lượn và nhảy xuống để bắt được con mồi, thể hiện sự nhanh nhẹn và chính xác của nó.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một con kestrel đang săn mồi trên bầu trời rộng lớn. Nó bay lượn và nhảy xuống để bắt được con mồi, thể hiện sự nhanh nhẹn và chính xác của nó.