Nghĩa tiếng Việt của từ kettle, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈket.l/
🔈Phát âm Anh: /ˈket.l/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại dụng cụ đun nước, thường có hình dạng trụ để đựng và đun nước sôi
Contoh: She boiled water in the kettle. (Cô ấy đun sôi nước trong ấm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cetel', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'catillus', một loại dĩa nông dùng để nấu ăn.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn bếp ấm cúng với một chiếc ấm nước đang đun sôi trên bếp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: teapot, boiler
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- boil the kettle (đun sôi nước trong ấm)
- kettle of fish (tình huống phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The kettle is whistling, indicating that the water is boiling. (Ấm đang huýt sáo, cho biết nước đang sôi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy kitchen, there was a kettle that loved to sing whenever it boiled water. It was a cheerful sound that brought warmth and comfort to the home. One day, the kettle decided to go on an adventure to see the world. It traveled far and wide, but no matter where it went, it always found joy in boiling water and singing its song.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một căn bếp ấm cúng, có một chiếc ấm nước thích hát bất cứ khi nào nó đun nước. Đó là âm thanh vui vẻ mang đến sự ấm áp và thoải mái cho ngôi nhà. Một ngày nọ, ấm quyết định đi phiêu lưu để xem thế giới. Nó đi xa và rộng, nhưng dù đi đâu, nó luôn tìm thấy niềm vui trong việc đun nước và hát bài hát của mình.