Nghĩa tiếng Việt của từ key, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kiː/
🔈Phát âm Anh: /kiː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chìa khóa
Contoh: She found the key to the door. (Dia menemukan kuncinya untuk pintu.) - động từ (v.):đánh vần, làm chìa khóa
Contoh: Can you key in the password? (Bisakah kamu mengetikkan kata sandi?) - tính từ (adj.):quan trọng, chìa khóa
Contoh: This is a key factor in the decision. (Ini adalah faktor kunci dalam keputusan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cǣg' nghĩa là 'chìa khóa', có thể liên hệ với tiếng Welsh 'ceg'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chìa khóa màu vàng, được dùng để mở cửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: lock, pin
- động từ: encode, encrypt
- tính từ: crucial, vital
Từ trái nghĩa:
- danh từ: lock, seal
- động từ: decode, decrypt
- tính từ: trivial, insignificant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key to success (chìa khóa thành công)
- key player (nhân vật chính)
- key point (điểm chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He lost the key to his house. (Dia kehilangan kuncinya untuk rumahnya.)
- động từ: Please key the data into the system. (Tolong masukkan data ke dalam sistem.)
- tính từ: The key issue was discussed in the meeting. (Isu kunci dibahas dalam pertemuan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a key that was the key to a magical kingdom. The key was golden and had a special engraving. It was the key to unlock the kingdom's secrets and treasures. The key was kept safe by a wise old wizard who knew the key's importance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chìa khóa là chìa khóa cho một vương quốc ma thuật. Chìa khóa là màu vàng và có một điểm khắc đặc biệt. Nó là chìa khóa để mở khóa bí mật và kho báu của vương quốc. Chìa khóa được giữ an toàn bởi một phù thủy già khôn ngoan biết được tầm quan trọng của chìa khóa.