Nghĩa tiếng Việt của từ keyboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiːbɔːrd/
🔈Phát âm Anh: /ˈkiːbɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):bàn phím của máy tính hoặc đàn piano
Contoh: She types quickly on the keyboard. (Cô ấy gõ phím nhanh trên bàn phím.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'key' (phím) và 'board' (bảng), tổ hợp thành 'keyboard'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh: Bạn đang ngồi trước máy tính, tay bạn đang đánh máy trên bàn phím, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'keyboard'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: keypad, typewriter
Từ trái nghĩa:
- danh từ: touchpad, mouse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- keyboard shortcuts (phím tắt)
- keyboard layout (bố cục bàn phím)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He plays the keyboard in a band. (Anh ta chơi bàn phím trong một ban nhạc.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who loved playing the keyboard. Every evening, he would sit in front of his piano keyboard and create beautiful melodies. One day, he decided to learn how to play the keyboard on a computer as well, expanding his musical horizons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc công yêu thích chơi bàn phím. Mỗi buổi tối, anh ta ngồi trước bàn phím piano và tạo ra những giai điệu tuyệt vời. Một ngày nọ, anh ta quyết định học cách chơi bàn phím trên máy tính cũng như mở rộng tầm nhìn của mình trong âm nhạc.