Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kick, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪk/

🔈Phát âm Anh: /kɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cú đá, cú đánh
        Contoh: He gave the ball a strong kick. (Dia memberikan bola sebuah tendangan kuat.)
  • động từ (v.):đá, đánh
        Contoh: She kicked the door open. (Dia đá cửa mở ra.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'kiken', có thể liên hệ với hành động cơ bản của chân.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một trận bóng đá, khi cầu thủ đá quả bóng vào lưới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'kick'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: punt, boot
  • động từ: punt, boot

Từ trái nghĩa:

  • động từ: caress, stroke

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kick off (bắt đầu, mở đầu)
  • kick back (thư giãn, nghỉ ngơi)
  • kick the bucket (chết)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The goal was scored with a powerful kick. (Gol itu dicetak dengan tendangan yang kuat.)
  • động từ: He kicked the ball into the goal. (Dia menendang bola ke dalam gawang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a soccer player named Alex who loved to kick the ball. Every time he kicked, the ball flew high and far, scoring goals for his team. One day, during a crucial match, Alex received a pass and kicked the ball with all his might. The ball soared through the air and hit the back of the net, winning the game for his team. Everyone cheered, 'What a kick!'

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cầu thủ bóng đá tên là Alex, người rất thích đá bóng. Mỗi khi anh ta đá, quả bóng bay cao và xa, ghi bàn cho đội mình. Một ngày, trong một trận đấu quan trọng, Alex nhận được quả truyền và đá bóng với tất cả sức mạnh của mình. Quả bóng bay trong không trung và đập vào lưới phía sau, giành chiến thắng cho đội của anh ta. Mọi người cùng hò reo, 'Thật là một cú đá!'