Nghĩa tiếng Việt của từ kidnap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪdnæp/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪdnæp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắt cóc, bắt cóc người khác
Contoh: The criminal was accused of kidnapping a child. (Tên tội phạm bị buộc tội bắt cóc một đứa trẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'kid' (đứa trẻ) và 'nap' (bắt), được ghép lại để tạo thành từ 'kidnap' (bắt cóc).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một đứa trẻ bị giữ lại bởi kẻ xấu, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'kidnap'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: abduct, snatch, seize
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free, liberate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kidnap attempt (sự cố cố ý bắt cóc)
- kidnap victim (nạn nhân bị bắt cóc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The wealthy businessman was kidnapped for ransom. (Người doanh nhân giàu có bị bắt cóc để đòi lấy ranh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of thieves planned to kidnap a wealthy businessman to demand a ransom. They carefully executed their plan and successfully kidnapped him. The businessman, however, managed to escape and alerted the police, leading to the capture of the thieves.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm tên trộm lên kế hoạch bắt cóc một doanh nhân giàu có để đòi lấy ranh. Họ thực hiện kế hoạch một cách cẩn thận và thành công bắt cóc được ông ta. Tuy nhiên, doanh nhân đã tự thoát khỏi và báo cảnh sát, dẫn đến việc bắt giữ những tên trộm này.