Nghĩa tiếng Việt của từ kidney, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪdni/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪdni/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cơ quan lọc máu ở loài động vật có vú
Contoh: The doctor said my kidneys are functioning well. (Bác sĩ nói thận của tôi hoạt động tốt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'cȳmen', tiếp nối từ tiếng Latin 'cyma' nghĩa là 'cơ quan lọc máu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc thận giống như một cái máy lọc nước, giúp lọc máu và loại bỏ chất độc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: renal, nephric
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kidney failure (suy thận)
- kidney stone (viên thận)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The patient needs a kidney transplant. (Bệnh nhân cần một ca đắp thận.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man named Jack who loved to eat salty foods. Over time, his kidneys started to fail, and he needed a transplant. Luckily, his sister was a match, and the surgery was successful. Now, Jack takes care of his new kidney by eating a healthy diet and exercising regularly. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack rất thích ăn đồ mặn. Theo thời gian, thận của anh ta bắt đầu suy yếu và cần phải truyền thận. May mắn thay, chị gái của anh ta khớp với anh ta, và cuộc phẫu thuật thành công. Bây giờ, Jack chăm sóc thận mới của mình bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông tên là Jack rất thích ăn đồ mặn. Theo thời gian, thận của anh ta bắt đầu suy yếu và cần phải truyền thận. May mắn thay, chị gái của anh ta khớp với anh ta, và cuộc phẫu thuật thành công. Bây giờ, Jack chăm sóc thận mới của mình bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.