Nghĩa tiếng Việt của từ kier, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /kiːr/
🔈Phát âm Anh: /kɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một loại vũng nước được sử dụng để ngâm vải trong quá trình nhuộm
Contoh: The fabric was soaked in the kier for several hours. (Vải được ngâm trong kier hàng giờ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan 'ketel', có nghĩa là 'nồi'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quá trình nhuộm vải, khi vải được ngâm trong một vũng nước đặc biệt (kier) để nhuộm màu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vat, dyeing tank
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- operate a kier (vận hành một kier)
- fill the kier (đổ đầy kier)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The dyeing process requires a kier to soak the fabric. (Quá trình nhuộm cần một kier để ngâm vải.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a textile factory, there was a large kier used for dyeing fabrics. The workers would fill the kier with water and dye, then soak the fabric for hours until it reached the desired color. This process was crucial for producing beautiful and vibrant textiles.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy dệt, có một chiếc kier lớn được dùng để nhuộm vải. Công nhân sẽ đổ đầy kier bằng nước và màu nhuộm, sau đó ngâm vải trong vài giờ cho đến khi đạt được màu mong muốn. Quy trình này rất quan trọng để sản xuất ra những sản phẩm dệt may đẹp và sặc sỡ.