Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kill, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪl/

🔈Phát âm Anh: /kɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):giết chết, hủy diệt
        Contoh: The hunter killed a deer. (Nhà săn đã giết một con nai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'cwellan', có liên quan đến tiếng German cổ 'kwellan'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn thấy một con thú bị săn lùng và bị giết.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • giết: murder, slaughter, execute

Từ trái nghĩa:

  • cứu: save, rescue

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kill time (giết thời gian)
  • kill the pain (giết đau đớn)
  • kill the mood (giết không khí)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The soldier had to kill the enemy to survive. (Người lính phải giết kẻ thù để sống sót.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a knight who had to kill a dragon to save the princess. (Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải giết một con rồng để cứu công chúa.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ phải giết một con rồng để cứu công chúa. (Once upon a time, there was a knight who had to kill a dragon to save the princess.)