Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kiln, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /kɪln/

🔈Phát âm Anh: /kɪln/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại lò được sử dụng để nung chảy vật liệu như gạch, đá, hay sứ
        Contoh: The clay pots were fired in a kiln. (Nồi đất được nung trong lò nung.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'culina' nghĩa là 'bếp', qua tiếng Pháp 'kiln'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn vào một lò nung trong nhà máy gạch, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'kiln'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lò sấy, lò đốt

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lò nung đá (stone kiln)
  • lò nung gạch (brick kiln)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: They used a kiln to bake the pottery. (Họ sử dụng lò nung để nướng đồ gốm.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a kiln that was used to make beautiful pottery. The villagers would gather clay, shape it into pots, and then fire them in the kiln. The heat from the kiln transformed the soft clay into hard, durable pots that were used for cooking and storing food.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một lò nung được dùng để làm ra những món đồ gốm đẹp. Dân làng sẽ tụ họp đất sét, tạo nên những chiếc nồi, và sau đó nung chúng trong lò nung. Nhiệt từ lò nung biến chất đất mềm mại thành những chiếc nồi cứng cáp và bền bỉ được dùng để nấu ăn và bảo quản thực phẩm.