Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ kilo, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈkiːloʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈkɪləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một đơn vị đo lường, tương đương với 1000 đơn vị cơ bản
        Contoh: I bought a kilo of rice. (Saya membeli satu kilo beras.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'chilioi', có nghĩa là 'nghìn'. Trong tiếng Anh, 'kilo' thường được dùng để chỉ kilôgam.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cân đo trọng lượng khi mua sắm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: kilogram, kg

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: gram, milligram

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • kilo of something (một kilo của thứ gì đó)
  • weigh a kilo (nặng một kilo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The package weighs three kilos. (Paket ini beratnya tiga kilo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a shopkeeper who always sold his goods by the kilo. One day, a customer asked for a kilo of apples, and the shopkeeper happily weighed them out. The customer was pleased with the fresh, juicy apples and came back every week to buy a kilo.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ cửa hàng luôn bán hàng theo kilo. Một ngày, một khách hàng yêu cầu mua một kilo táo, và chủ cửa hàng vui vẻ cân cho khách. Khách hàng rất hài lòng với những quả táo tươi ngon và quay lại mua hàng mỗi tuần.