Nghĩa tiếng Việt của từ kilometer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪləˌmiːtər/
🔈Phát âm Anh: /kɪˈlɒmɪtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đơn vị đo chiều dài, bằng 1000 mét
Contoh: The distance is measured in kilometers. (Jarak diukur dalam kilometer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khilioi' nghĩa là 'nghìn', kết hợp với tiếng Pháp 'mètre' nghĩa là 'mét'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo khoảng cách trên bản đồ hoặc khi lái xe, sử dụng đồng hồ tốc độ để đo quãng đường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: km
Từ trái nghĩa:
- danh từ: meter, centimeter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kilometer sign (biển hiệu kilometer)
- kilometer marker (cọc đánh dấu kilometer)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The car can travel 100 kilometers per hour. (Mobil dapat melaju 100 kilometer per jam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a traveler wanted to measure the distance he had traveled. He used a kilometer to calculate the distance, which helped him plan his journey effectively. (Dulu kala, seorang pelancong ingin mengukur jarak yang telah ditempuhnya. Dia menggunakan kilometer untuk menghitung jarak, yang membantunya merencanakan perjalanannya secara efektif.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một du khách muốn đo khoảng cách anh ta đã đi. Anh ta sử dụng kilômét để tính toán khoảng cách, giúp anh ta lên kế hoạch cho chuyến đi của mình một cách hiệu quả.