Nghĩa tiếng Việt của từ kilometre, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪləˌmiːtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪləmiːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị đo chiều dài, bằng 1000 mét
Contoh: The race was 5 kilometres long. (Balapan itu panjangnya 5 kilometer.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp 'khilia' có nghĩa là 'ngàn' và 'metron' có nghĩa là 'đo lường', kết hợp thành 'kilometre'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường dài, bạn có thể đo khoảng cách bằng kilometre.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: km, kilometer
Từ trái nghĩa:
- danh từ: centimetre, inch
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a kilometre away (cách đó một kilometre)
- run a kilometre (chạy một kilometre)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The distance between the two cities is about 100 kilometres. (Jarak antara dua kota itu sekitar 100 kilometer.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a race that covered a distance of 5 kilometres. The participants were excited to run such a long distance, and everyone cheered as they crossed the finish line. (Dulu kala, ada perlombaan yang menempuh jarak 5 kilometer. Para peserta antusias untuk berlari jarak begitu jauh, dan semua orang bersorak ketika mereka melewati garis finish.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua kéo dài 5 kilomet. Những người tham gia rất hào hứng khi chạy một khoảng cách dài như vậy, và mọi người cùng reo hò khi họ vượt qua đích đến.