Nghĩa tiếng Việt của từ kilowatt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈkɪloʊwɑt/
🔈Phát âm Anh: /ˈkɪləwɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một đơn vị công suất, bằng 1000 watt
Contoh: The air conditioner uses 2 kilowatts of power. (Máy lạnh sử dụng 2 kilowatt điện.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'kilo-' (nghĩa là '1000') kết hợp với 'watt' (đơn vị công suất được đặt theo tên của James Watt).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các thiết bị điện như máy lạnh, lò vi sóng, hoặc máy tính, chúng thường sử dụng công suất tính bằng kilowatt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: kW
Từ trái nghĩa:
- danh từ: watt
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- kilowatt-hour (kWh) (kilowatt giờ, đơn vị đo lượng điện năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The power plant generates several million kilowatts per hour. (Nhà máy điện tạo ra hàng triệu kilowatt mỗi giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the power plant was struggling to meet the demand for electricity. The engineer, named Watt, suggested upgrading the generators to produce more kilowatts. After the upgrade, the town had enough power, and everyone celebrated the success of the kilowatt solution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, nhà máy điện gặp khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu điện. Kỹ sư tên là Watt đề xuất nâng cấp máy phát điện để sản xuất nhiều kilowatt hơn. Sau khi nâng cấp, làng có đủ điện, và mọi người ăn mừng thành công của giải pháp kilowatt.